|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tráng miệng
verb to have a dessert
| [tráng miệng] | | | xem ăn tráng miệng | | | Ông gá»i món gì tráng miệng thế? | | What have you ordered for dessert? | | | Chúng tôi ăn chuối tráng miệng | | We had bananas for dessert |
|
|
|
|